--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuneate leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuneate leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuneate leaf
+ Noun
lá hình nêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuneate leaf"
Những từ có chứa
"cuneate leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
hoàn lương
nón lá
mo
học đòi
more...
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
cuneate leaf
:
lá hình nêm